Có 2 kết quả:
備戰 bèi zhàn ㄅㄟˋ ㄓㄢˋ • 备战 bèi zhàn ㄅㄟˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prepared against war
(2) to prepare for war
(3) warmongering
(2) to prepare for war
(3) warmongering
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prepared against war
(2) to prepare for war
(3) warmongering
(2) to prepare for war
(3) warmongering
Bình luận 0