Có 2 kết quả:

備戰 bèi zhàn ㄅㄟˋ ㄓㄢˋ备战 bèi zhàn ㄅㄟˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prepared against war
(2) to prepare for war
(3) warmongering

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prepared against war
(2) to prepare for war
(3) warmongering

Bình luận 0